Có 2 kết quả:

行不由径 xíng bù yóu jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˋ行不由徑 xíng bù yóu jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. never taking a short-cut (idiom); fig. upright and honest

Từ điển Trung-Anh

lit. never taking a short-cut (idiom); fig. upright and honest